--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chau
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chau
+ verb
To frown, to knit (one's brows)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chau"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chau"
:
cau
cáu
câu
cầu
cẩu
cấu
cậu
cha
chà
chả
more...
Những từ có chứa
"chau"
:
chau
chau mày
Những từ có chứa
"chau"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
plough
plow
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
chau
:
To frown, to knit (one's brows)
+
cẳng
:
Pin, shank, legco cẳng chạyto put one's best leg foremost, to take to one's pinsbó cẳng ở nhàto have to stay home with one's pins bound (by work..), to be confined to one's home
+
âm u
:
Gloomy, dreary, sombre
+
nạng
:
fork
+
chúc
:
To tiltđầu cán cân chúc xuốngthe end of the balance-beam tiltedmáy bay chúc xuốngthe plane had its head tilted, the plane dived