--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bighorn sheep chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
caramel brown
:
có màu của kẹo caramen; có màu nâu vàng nhạt
+
unashamed
:
không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉto be unashamed of doing something làm việc gì không biết xấu hổ
+
doorway
:
ô cửa (khoảng trống của khung cửa)in the doorway trong ô cửa, ở cửa
+
english bean
:
(động vật học) Đậu tằm, Ðậu răng ngựa
+
thần thoại
:
mythology