--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bird feeder chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
truy nguyên
:
to trace back to
+
có lẽ
:
Perhaps, maybenó nói có lẽ đúnghe is perhaps right
+
quảng cáo
:
to advertise; to publicizequảng cáo hàngto advertise one's goods
+
rơi rụng
:
Be lost gradually, go graduallyHọc tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụngLittle practice in a foreign language being learnt will soon make what one knows go gradually
+
eadweard muybridge
:
nhiếp ảnh gia người Mỹ, người tiên phong chụp ảnh chuyển động, sinh ở Anh (1830-1904)