truy nguyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truy nguyên+ verb
- to trace back to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truy nguyên"
- Những từ có chứa "truy nguyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
redbaiting redbait atom quest tracer drunken revelry atomic principle indict saturnalia more...
Lượt xem: 589