--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bismuthal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thiền
:
(như) Phật dhyana, ch'an, zen
+
làm xong
:
to finish; to come to an end
+
has
:
cóto have nothing to do không có việc gì làmJune has 30 days tháng sáu có 30 ngày
+
sịch
:
to stir (move suddenly) to happen suddenly