thiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiền+ noun
- (như) Phật dhyana, ch'an, zen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiền":
thị dân thiên thiền thiển thiến thiện - Những từ có chứa "thiền":
tọa thiền tham thiền thiền thiền gia thiền môn - Những từ có chứa "thiền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
minimum ricochet minima damage endamage least entente interventionist goodwill honest more...
Lượt xem: 308