--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bitter chocolate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
make-believe
:
sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ
+
heartwarming
:
làm ấm lòng, làm cho vui vẻ và dễ chịu
+
inner product
:
(toán học) tích trong
+
khiếm diện
:
absent
+
ill-considered
:
thiếu suy nghĩ, thiếu cân nhắc (hành động...)