--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bittersweet chocolate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
catastrophe
:
tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn
+
hậu sinh
:
Person of a younger generation, juniorKhông nên khinh thường hậu sinhWe should not slight our juniorsHậu sinh khả úyThe younger generations are to be feared; the younger generations know better
+
tyre-lever
:
cái tháo lốp xe
+
hoen
:
Spotted, stainedQuần áo hoen mựcInk-spotted clothes
+
respiration
:
sự thở, sự hô hấp