--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoen
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoen
+
Spotted, stained
Quần áo hoen mực
Ink-spotted clothes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoen"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoen"
:
hen
hèn
hẹn
hên
hến
hiên
hiền
hiến
hiện
hoàn
more...
Những từ có chứa
"hoen"
:
hoen
hoen ố
hoen gỉ
nhoen nhoẻn
Những từ có chứa
"hoen"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
maculate
attaint
unsullied
unstained
smirch
smear
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
hoen
:
Spotted, stainedQuần áo hoen mựcInk-spotted clothes