--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blunt chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lùn tè
:
Unsightly dwarf, unsightly shoet
+
bàn hoàn
:
(cũ) Be anxious, be worried
+
nghẹn ngào
:
to be choked by tears
+
chân thật
:
(nói về con người) Frank, candid, truthfullời nói chân thànhcandid words
+
khăn
:
towelkhăn tayhandkerchiefkhăn tắmbath towel