khăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khăn+ noun
- towel
- khăn tay
handkerchief
- khăn tắm
bath towel
- khăn tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khăn":
khan khàn khản khán khăn khằn khẳn khẩn khấn khen more... - Những từ có chứa "khăn":
chít khăn khó khăn khăn khăn bàn khăn choàng khăn gói khăn khẳn khăn lau khăn mặt khăn mỏ quạ more... - Những từ có chứa "khăn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
nose-wiper toweling scarves scarf towelling kerchief tea-cloth handkerchief towel entanglement more...
Lượt xem: 741