--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bombshell chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bed
:
cái giườnga single bed giường một (người)a double bed giường đôi
+
hiềm khích
:
hate, be at olds withHọ hiềm khích nhau đã từ lâuThey have been hating each other for long
+
cố gắng
:
To try; to endeavour; to make every effort
+
chũm chọe
:
Cymbal
+
sè
:
(Cay sè) Stingly hot