--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bronc chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
combed
:
(tóc) đã được chải gọn gàng, gọn ghẽ bằng lược
+
eery
:
sợ sệt vì mê tín
+
daniel morgan
:
nhà quân sự có tài trong cuộc cách mạng Mỹ, người đánh bại Anh trong trận Cowpens, Nam Carolina (1736-1802)
+
rig
:
(hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền)
+
swelling
:
sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...)