swelling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swelling
Phát âm : /'sweliɳ/
+ danh từ
- sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...)
- sự sưng lên, sự tấy lên (vết thương)
- nước sông lên to
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intumescence intumescency puffiness lump
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swelling"
Lượt xem: 645