--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ butterfly orchid chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoàng hậu
:
Queen
+
đã thèm
:
Satiate one's yearning (for drinks...)Uống ba cốc bia lớn cho đã thèmTo satiateone's yearning for a drink with tree big glasses of beer
+
ăn chay
:
To keep a vegetarian diethọ ăn chay quanh năm suốt tháng, họ ăn chay trườngthey keep a vegetarian diet all year round
+
gia sư
:
Tutor, family preceptor
+
có lẽ
:
Perhaps, maybenó nói có lẽ đúnghe is perhaps right