--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ campaigning chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
yore
:
of yore xưa, ngày xưain days of yore thời xưa
+
side-winder
:
(động vật học) rắn chuông
+
kế hoạch
:
to plan; to designtất cả kế hoạch của cô ta đều thành côngAll her plans came to success
+
cross of calvary
:
dấu chữ thập ở La tinh đặt trên ba bước
+
skilled
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm) khéo léo, lành nghềskilled labour lao động lành nghềskilled worker công nhân lành nghề