--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cappuccino chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rẽ ngang
:
Give up one's study (in search of a job)
+
lập pháp
:
to legislate; to make lawsquyền lập pháplegislative powercơ quan lập pháplegislature
+
hồ tinh
:
Mythical fox turned human
+
dưỡng lão
:
Husband one's old-age strengthTiền dưỡng lãoAn old-age pensionLàm ăn theo lối dưỡng lãoTo work in the way of old-age pensioners (without much exertion, as if to save one's strength)
+
lifeful
:
đầy sức sống, sinh động