--

dưỡng lão

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dưỡng lão

+  

  • Husband one's old-age strength
    • Tiền dưỡng lão
      An old-age pension
    • Làm ăn theo lối dưỡng lão
      To work in the way of old-age pensioners (without much exertion, as if to save one's strength)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dưỡng lão"
Lượt xem: 644