--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ careenage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
agriculturalist
:
nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist)
+
san bằng
:
to level, to raze to the groundsan bằng mặt đườngto level a road surface
+
khuôn sáo
:
routine
+
pilulous
:
(thuộc) thuốc viên tròn; giống thuốc viên tròn