--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cased chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lá mĩa
:
Vomer
+
đái tháo
:
Be affected by diabetes
+
đút túi
:
Appropriate, pocket dishonestly (public money)
+
giúp ích
:
to be of service to
+
gặp phải
:
Meet with (difficulties, bad luck...)Không gặp phải khó khăn thì đã xong việc rồiIf he has not met with difficulties, he would have done hia job