--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ caulking chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giẻ rách
:
Rag
+
những ai
:
AnyNhững ai đã tham gia đều được khen thưởngAny one who has taken part in this work is commended and rewarded
+
tác hại
:
harm, damage
+
nhất thống
:
(cũ) Unify, bring together into one whole (system...)Nhất thống sơn hàto unify the country
+
defalcate
:
tham ô, thụt két, biển thủ