--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cesarean chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lững thững
:
walk with deliberate steps, stroll, ambleChiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồTo stroll on the lake's shore on an evening after dinner
+
dằng co
:
to pull about
+
khuyển mã
:
(xấu) Dog and horse; loyal servants
+
giám sinh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Student of the State College
+
annihilationist
:
người theo thuyết tịch diệt