giám sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giám sinh+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Student of the State College
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giám sinh"
- Những từ có chứa "giám sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 453