--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chicken feed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rửng mỡ
:
xem dửng mỡ
+
râu mày
:
như mày râu
+
nhật ký
:
diary; journalviết nhật kýto write up one's diary
+
nhận thức luận
:
Gnoseologỵ nhận thực
+
nhuốm bệnh
:
Begin to catch (to contract) a disease