--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chicory escarole chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đức độ
:
Righteousness and generosityMột người có đức độ lớnA person of great righteousness and generosity
+
ọc ạch
:
flatulentbụng ọc ạchto feel flatulence in one's stomache
+
spotlight
:
đèn sân khấu
+
chiêu hiền
:
(nói về vua chúa ngày xưa) To recruit talents
+
reo hò
:
Shout for joy, shout for encouragementReo hò cổ vũ vận động viênThere were shouts of encouragement for the athletes