--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chin-wag chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
corrugated board
:
bìa các-tông cứng,
+
khai khẩn
:
Break fresh groundMiền núi nước ta còn nhiều đất chưa khai khẩnIn our highlands there is still a lot of fresh ground to break
+
hiu hắt
:
Blow gently (nói về gió)
+
co vòi
:
Crest-fallen, with one's tail between one's legs
+
chán ghét
:
To dislike, to disrelish