khai khẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai khẩn+
- Break fresh ground
- Miền núi nước ta còn nhiều đất chưa khai khẩn
In our highlands there is still a lot of fresh ground to break
- Miền núi nước ta còn nhiều đất chưa khai khẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai khẩn"
- Những từ có chứa "khai khẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
exploiter terra incognita spade-work exploitable exploit exploitation exploitage preconize develop preconise more...
Lượt xem: 917