--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chirp chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sờ sờ
:
obvious, conspicuous
+
nắm chắc
:
như nắm vững
+
cá bơn
:
Flounder, sole
+
cảm tình
:
Sympathycảm tình cá nhânpartialitykhông phê bình bạn vì cảm tình cá nhân là saiabstaining from criticizing one's friend out of partiality is wrong
+
đường chim bay
:
As the crow flies