--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ choke off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngày rày
:
Today yearNgày rày năm ngoái tôi đang làm việc khácI was doing some different work today yearNgày rày sang năm tôi sẽ đi HuếI shall be going to Hue today year
+
ngoài miệng
:
Pay lip service tọNgoài miệng thì nhân nghĩa, trong bụng thì độc ácTo pay lip service to humanity and to be cruel in one's heart of hearts
+
collet chuck
:
ống kệp đàn hồi
+
edouard vuillard
:
Họa sĩ người Pháp (1868-1940)
+
ấn định
:
To define, to lay downấn định nhiệm vụto define the taskấn định trách nhiệm của một cơ quanto define the responsibility of an agencyấn định sách lược đấu tranhto lay down a tactics for struggleluật lệ ấn định rằng mọi người xin việc đều phải qua một kỳ thi viếtit is laid down that all applicants must sit a written exam