ngoài miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoài miệng+
- Pay lip service tọ
- Ngoài miệng thì nhân nghĩa, trong bụng thì độc ác
To pay lip service to humanity and to be cruel in one's heart of hearts
- Ngoài miệng thì nhân nghĩa, trong bụng thì độc ác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoài miệng"
- Những từ có chứa "ngoài miệng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 709