--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chronological sequence chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngượng
:
ashamed
+
gối loan
:
(từ cũ; nghĩa cũ,văn chương) Wedded oair's pillows, bridal pillows
+
bespectacled
:
đeo kính
+
at
:
ở tại (chỉ vị trí)at Haiduong ở Hải dươngat school ở trườngat home ở nhàat the meeting ở cuộc họpat a depth of six meters ở độ sâu sáu métat the butcher's ở cửa hàng thịt
+
an't
: