gối loan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gối loan+
- (từ cũ; nghĩa cũ,văn chương) Wedded oair's pillows, bridal pillows
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gối loan"
- Những từ có chứa "gối loan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
annunciator formosan announce trumpet time-loan loan-exhibition loan-myth consumer loan loan-collection direct loan more...
Lượt xem: 537