--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clarion chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
static
:
tĩnh, (thuộc) tĩnh họcstatic pressure áp lực tĩnhstatic electricity tĩnh điện
+
rasping
:
kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò kerasping sound tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke
+
punch
:
cú đấm, cú thoi, cú thụia punch on the head cú đấm vào đầu
+
swashbuckler
:
kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn