static
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: static
Phát âm : /'stætiks/ Cách viết khác : (statical) /'stætiksəl/
+ tính từ
- tĩnh, (thuộc) tĩnh học
- static pressure
áp lực tĩnh
- static electricity
tĩnh điện
- static pressure
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stable unchanging electrostatic inactive motionless still atmospherics atmospheric static
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "static"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "static":
sciatic sciatica scotice sothic stack stag stage stagey stagy stake more... - Những từ có chứa "static":
aerostatics anastatic astatic bacteriostatic diastatic ecstatic ecstatic state electrostatic electrostatic bond electrostatic charge more...
Lượt xem: 538