--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cog chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
run rủi
:
As by an arrangenment of fateRun rủi cho họ gặp nhauThey happened to meet each other again as by an arrangement of fate
+
đóng
:
to close; to shutđóng kínTo close shut
+
nghĩ lại
:
Think better of (something), have second thoughtsTôi đã nghĩ lại và quết định nhận trách nhiệm đóI have had second thoughts, so I shall take on that responsibility; I have thought better of my refusal, I shall take on that responsibility
+
khỏi
:
(khỏi bệnh) to recover one's health
+
cầm ca
:
Music and song