--

nghĩ lại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghĩ lại

+  

  • Think better of (something), have second thoughts
    • Tôi đã nghĩ lại và quết định nhận trách nhiệm đó
      I have had second thoughts, so I shall take on that responsibility; I have thought better of my refusal, I shall take on that responsibility
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghĩ lại"
Lượt xem: 754