--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ conceive of chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
wave
:
sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))the waves (thơ ca) biển cảlong waves (rađiô) làn sóng dàiwave motion chuyển động sóngpermanent wave tóc làn sóng giữ lâu không mất quăna wave of revolution làn sóng cách mạng
+
hassle
:
điều rắc rối phức tạp
+
fact-finding
:
đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thậta fact-finding mission phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế
+
copulatively
:
nối tiếp
+
ngồng
:
Tall shoot (of cabbage, tobacco plant...)