wave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wave
Phát âm : /weiv/
+ danh từ
- sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- the waves
(thơ ca) biển cả
- long waves
(rađiô) làn sóng dài
- wave motion
chuyển động sóng
- permanent wave
tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
- a wave of revolution
làn sóng cách mạng
- the waves
- đợt
- in waves
từng đợt, lớp lớp
- to attack in waves
tấn công từng đợt
- in waves
- sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay
+ nội động từ
- gợn sóng, quăn thành làn sóng
- the field of corn is waving in the breeze
cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹ
- hair waves naturally
tóc quăn tự nhiên
- the field of corn is waving in the breeze
- phấp phới, phấp phới bay
- the red flag waved in the wind
lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió
- the red flag waved in the wind
- vẫy tay ra hiệu
- to wave to someone
vẫy tay ra hiệu cho ai
- to wave to someone
+ ngoại động từ
- phất, vung
- to wave a banner
phất cờ
- to wave a sword
vung gươm (đi đầu để động viên...)
- to wave a banner
- uốn (tóc) thành làn sóng
- to have one's hair waved
đem uốn tóc thành làn sóng
- to have one's hair waved
- vẫy tay ra hiệu
- to wave someone aside
vẫy tay ra hiệu cho ai đứng ra một bên
- to wave someone aside
- to wave aside
- bác bỏ, gạt bỏ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wave"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wave":
waif waive wave wavy weave web weep we've whip whop more... - Những từ có chứa "wave":
brain-wave cold wave cosmic microwave background cosmic microwave background radiation crestless wave crime wave delta wave electromagnetic wave flag-waver hertzian wave more... - Những từ có chứa "wave" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phất làn sóng ngoắt khoát dư ba âm ba vẫy đợt dợn phất phơ more...
Lượt xem: 975