--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ conflagrate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tất cả
:
all, whole, as a whole
+
ăn rỗi
:
to devour voraciouslygia đình đông con ăn như tằm ăn rỗithe large family consumes food like silkworms devouring mulberry leavesăn nhiều sôcôla đến mức phải nôn rato eat oneself sick on chocolateăn đến nỗi ai phải sạt nghiệpto eat someone out of house and home
+
tật bệnh
:
disease, illness
+
nghỉ chân
:
Call a halt, stop for a short while (during a trip)Ta hãy nghỉ chân vào quán uống chén nướcLet's call a halt and go into an inn for a cup of tea
+
đánh gió
:
Rub out a cold