--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ correct chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rash
:
(y học) chứng phát ban
+
containership
:
giống container ship
+
bring
:
cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lạibring me a cup of tea đem lại cho tôi một tách tràbring him with you to see me đưa anh ta lại thăm tôi
+
shuttle service
:
ngành xe lửa phục vụ đường ngắn