rash
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rash
Phát âm : /ræʃ/
+ danh từ
- (y học) chứng phát ban
+ tính từ
- hấp tấp, vội vàng
- ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
- a rash promise
lời hứa liều
- a rash promise
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rash"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rash":
race rack racy rag rage raise raj raja rake rakish more... - Những từ có chứa "rash":
brash cane-trash crash crash barrier crash course crash dive crash landing crash program crash programme crash-helmet more... - Những từ có chứa "rash" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngông bừa khinh suất tếu bừa phứa phá nước phát ban bừa bãi rôm ngổ more...
Lượt xem: 669