--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cram chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
né
:
to dodge; to evade; to fend off
+
khổ vai
:
Breadth of shoulders
+
bạn vàng
:
Very dear friend, chum
+
bà bô
:
(thông tục) Mother
+
phù thịnh
:
Take sides with (support) the influential people