--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cur chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khịt
:
SniffCó tật khịt mũiTo have a sniffing habit, to be in the habit if sniffingKhịt mũi vì bị cảmTo sniff because of cold.
+
dẻo
:
soft; flexible; plasticđất sét dẻoplastic claydeo dẻorather flexible
+
a dua
:
To ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb's booka dua theo lối ăn mặc lố lăngto ape other's eccentric style of dressngười hay a dua bắt chướca copy-cat
+
slave-born
:
sinh ra trong cảnh nô lệ, bố mẹ là người nô lệ
+
barium
:
(hoá học) bari