--

khịt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khịt

+  

  • Sniff
    • Có tật khịt mũi
      To have a sniffing habit, to be in the habit if sniffing
    • Khịt mũi vì bị cảm
      To sniff because of cold.
  • (Khìn khịt) (láy, ý liên tiếp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khịt"
Lượt xem: 434