khịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khịt+
- Sniff
- Có tật khịt mũi
To have a sniffing habit, to be in the habit if sniffing
- Khịt mũi vì bị cảm
To sniff because of cold.
- Có tật khịt mũi
- (Khìn khịt) (láy, ý liên tiếp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khịt"
Lượt xem: 448