--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dadaism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
discriminate
:
(+ from) phân biệtto discriminate one thing from another phân biệt cái này với cái khác
+
nghênh địch
:
Wait for and engage the enemy
+
non sông
:
Home country, homeland
+
quân lệnh
:
military orders
+
nghé
:
to think