--

discriminate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discriminate

Phát âm : /dis'krimineit/

+ ngoại động từ

  • (+ from) phân biệt
    • to discriminate one thing from another
      phân biệt cái này với cái khác

+ nội động từ

  • (+ between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...), tách bạch ra
  • đối xử phân biệt
    • to discriminate agianst somebody
      đối xử phân biệt với ai
    • to discriminate in favour of somebody
      biệt đãi thiên vị ai

+ tính từ

  • rõ ràng, tách bạch
  • biết phân biệt, biết phán đoán, biết suy xét, sáng suốt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discriminate"
Lượt xem: 486