--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ data conversion chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
old-fogyish
:
hủ lậu, nệ cổ
+
ghềnh
:
fall; waterfall; whirlpoollên thác xuống ghềnhup hill and down dale
+
small
:
nhỏ, bé, chậtsmall rain mưa nhỏsmall shopkeeper tiểu chủthe coat is too small for me cái áo bành tô đối với tôi chật quá