--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dawdling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bắt lỗi
:
Incriminate, bring a charge against
+
rạch ròi
:
clear; distinctlyăn nói rạch ròito speak distinctly
+
bỏ mạng
:
To pop off (hàm ý khinh)
+
cỏ lào
:
Fragrant thoroughwort
+
tẹo
:
tiny bit, wee bit