--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cỏ lào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cỏ lào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cỏ lào
+
Fragrant thoroughwort
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cỏ lào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cỏ lào"
:
cà lơ
ca lô
cáo lão
cheo leo
cỏ lào
cù lao
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
cỏ lào
:
Fragrant thoroughwort
+
sặc gạch
:
(thông tục) Stretch one's powers, be fully stretchedLàm sặc gạch mà chưa xongTo stretch one's powers without being able to finish one's jobĐánh cho một trận sặc gạchTo give (someone) a pastingBị một trận sặc gạchTo get a pasting
+
đại biểu
:
Representative, delegate
+
khốc
:
Very (dry)Khô khốcVery dry.
+
ho
:
ô! ồ! thế à!