--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ declination chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sallowness
:
màu tái, vẻ tái xám (của da)
+
nap
:
giấc ngủ chợp, giấc trưato take (have) a nap đánh một giấc ngủ trưato snatch (steal) a nap a nap ngủ chợp đi một lát
+
chồng
:
Husbandchồng loan vợ phượnga perfect match
+
chóp bu
:
Top-notch
+
bại
:
Paralysed, crippledbại cánh tayTo have an arm paralysedbại nửa ngườito have half the body paralyzed, to suffer from hemiplegia